STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | |
| 000.10.29.H56-210419-1003 | nguyễn Thị Hoa Mai | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/04/2021 | 21/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-1002 | trịnh thị liên | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/04/2021 | 22/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-1001 | phạm thị hoa | Thủ tục đăng ký khai sinh | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0023 | Hạ Thị Kiều Oanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0022 | Mai Thị Liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0021 | hoàng thị quyết | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0020 | phạm thị ninh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0019 | mai văn nội | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0018 | phạm văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0017 | Bùi Thị Minh Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0016 | mai văn thái | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0015 | Phạm Thị Chiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210419-0014 | Phạm Văn Bắc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0013 | Nghiêm Văn Hạnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0012 | Mai Thị Vân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0011 | Phạm Văn Lợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0010 | Nguyễn Thành Luân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0009 | Trần Đức Huân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0008 | Nguyễn Thị Lanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0007 | Phan Thị Trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0006 | Trịnh Thị Mận | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210419-0005 | Phạm Văn Tuy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210419-0004 | Mai Thị Mỹ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210419-0003 | Phạm Thị Hiền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210419-0002 | Mai Thị Là | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210419-0001 | Phạm Văn Tuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/04/2021 | 20/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210416-1001 | trịnh văn tuất | Thủ tục đăng ký khai tử | 19/04/2021 | 22/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-0007 | phạm thị phuong Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-0006 | Nguyễn Văn Tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-1003 | mai thị anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-1001 | Phạm Thị Thoan | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-1002 | mai văn chung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-0005 | Haòng Thị Hiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210415-0004 | Phạm Văn Quý | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210415-0003 | Hoàng Thị Hiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210415-0002 | Phạm Thị Trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210415-0001 | Vũ Văn Thiêm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/04/2021 | 16/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210414-0005 | mai ngọc anh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 14/04/2021 | 21/04/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210414-1001 | MAI XUÂN HÙNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 14/04/2021 | 15/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210414-0004 | Mai Thị Tuyết | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/04/2021 | 15/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210414-0003 | Mai Văn Haỏ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/04/2021 | 15/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210414-0002 | Đoàn Văn Chung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/04/2021 | 15/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210414-0001 | Lê Văn Tuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/04/2021 | 15/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210413-0011 | Hà Thị Ngọc | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 13/04/2021 | 20/04/2021 | |
| 000.10.29.H56-210413-1005 | Nghiêm Thị Huê | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
46. | 000.10.29.H56-210413-1004 | Mai Thị Thoa | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
47. | 000.10.29.H56-210413-1003 | Mai Văn Thao | Thủ tục đăng ký kết hôn | 13/04/2021 | 16/04/2021 | | |
48. | 000.10.29.H56-210413-0009 | Vũ Thị LAn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
49. | 000.10.29.H56-210413-0008 | Mai Hải Anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
50. | 000.10.29.H56-210413-0007 | Nghiêm Quý chúc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
51. | 000.10.29.H56-210413-0006 | Hoàng Văn Hạng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
52. | 000.10.29.H56-210413-0005 | Phạm Thị Duyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
53. | 000.10.29.H56-210413-0004 | Mai Thị Liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
54. | 000.10.29.H56-210413-0003 | Mai Văn Hựu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
55. | 000.10.29.H56-210413-1001 | mai văn minh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 14/04/2021 | 14/04/2021 | | |
56. | 000.10.29.H56-210413-1002 | lê minh anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
57. | 000.10.29.H56-210413-0002 | phạm thị thơm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 14/04/2021 | | |
58. | 000.10.29.H56-210413-0001 | Hà Văn Quân | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 13/04/2021 | 20/04/2021 | | |
59. | 000.10.29.H56-210412-0010 | Lại Thế Lệnh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 13/04/2021 | 19/04/2021 | | |
60. | 000.10.29.H56-210412-0009 | Nghiêm Thị Hằng | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 13/04/2021 | 19/04/2021 | | |
61. | 000.10.29.H56-210412-0008 | Trần Thị Ngọc Anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
62. | 000.10.29.H56-210412-0007 | Phạm Thị Thủy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
63. | 000.10.29.H56-210412-0006 | Mai Văn Vĩnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
64. | 000.10.29.H56-210412-0005 | Mai Văn Phú | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
65. | 000.10.29.H56-210412-0004 | Phạm Thị Xinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
66. | 000.10.29.H56-210412-0003 | Phạm Văn Khải | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
67. | 000.10.29.H56-210412-0002 | Mai Văn Phú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
68. | 000.10.29.H56-210412-0001 | Vũ Thị Lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2021 | 13/04/2021 | | |
69. | 000.10.29.H56-210405-0007 | nGUYỄN nGỌC hỢI | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 07/4/2021 | 13/04/2021 | | |
70. | 000.10.29.H56-210405-0006 | TRẦN VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/4/2021 | 13/04/2021 | | |
71. | 000.10.29.H56-210405-0005 | PHẠM VĂN BÌNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/04/2021 | 12/04/2021 | | |
72. | 000.10.29.H56-210405-0004 | PHẠM VĂN THIÊM | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/04/2021 | 13/04/2021 | | |
73. | 000.10.29.H56-210405-0003 | PHẠM THỊ NẾT | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/04/2021 | 13/04/2021 | | |
74. | 000.10.29.H56-210405-0002 | NGUYỄN VĂN NHẪN | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/04/2021 | 13/04/2021 | | |