STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | |
| 000.10.29.H56-210319-0008 | Hà Văn Hùng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0007 | NGUYỄN THỊ QUẾ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0006 | MAI THỊ DUNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0005 | NGHIÊM THỊ LIÊN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0004 | ĐẶNG THỊ LAN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0003 | Nguyễn bá kinh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0002 | mai duy dương | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210319-0001 | mai thị lụa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210315-0007 | MAI THỊ NỤ | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 16/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210315-0006 | PHẠM THỊ HỒNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 16/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210315-0005 | mAI xUÂN bÁCH | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 16/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210315-0004 | Trịnh Văn Bôn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/03/2021 | 23/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210315-0003 | Trịnh văn Châu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/03/2021 | 23/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210315-0002 | NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/03/2021 | 23/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210312-1001 | MAI VIỆT ANH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/03/2021 | 15/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210312-0003 | Lê VĂn Cảnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210312-0002 | Nghiêm Thị Giang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210312-0001 | Phạm Văn Hậu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210311-0006 | Mai Thị Ngọ | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210311-0005 | Nghiêm Văn Toản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210311-0004 | Phạm Thị NGhĩa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210311-0003 | Nghiêm Văn Bản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210311-0002 | Phạm Thị Thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210311-0001 | mAI xUÂN đÔ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/03/2021 | 12/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-1003 | phan thị thế | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0006 | Nguyễn Anh Tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0005 | Trần thị lụa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0004 | mai văn bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-1001 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-1002 | vũ bảo anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0003 | phạm văn đại | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0002 | nguyễn văn trợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210310-0001 | Đào THị Huyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/03/2021 | 10/03/2021 | | | |
| 000.10.29.H56-210309-1004 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/03/2021 | 10/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210309-0011 | Mai Thị Yến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210309-0010 | Thịnh Thị Ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210309-0009 | phạm thị tha | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210309-0008 | Nguyễn Văn Thao | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | | |
| 000.10.29.H56-210309-0007 | Phạm Văn Tri | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-0006 | Phạm Văn Lại | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-0005 | Mai Văn Phong | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 10/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-1003 | mai thị vân | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/03/2021 | 09/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-0004 | Nghiêm Như Quỳnh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/03/2021 | 09/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-1001 | phạm văn nam | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/03/2021 | 09/03/2021 | |
| 000.10.29.H56-210309-1002 | mai thị huê | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/03/2021 | 09/03/2021 | | |
46. | 000.10.29.H56-210309-0003 | Vũ Thị Uyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 09/03/2021 | | |
47. | 000.10.29.H56-210309-0002 | Hoàng Văn Tú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 09/03/2021 | | |
48. | 000.10.29.H56-210309-0001 | Nghiêm NHư quỳnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2021 | 09/03/2021 | | |
49. | 000.10.29.H56-210308-0006 | Nguyễn Bá Long | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/03/2021 | 09/03/2021 | | |
50. | 000.10.29.H56-210308-0005 | Mai Văn Tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/03/2021 | 09/03/2021 | | |
51. | 000.10.29.H56-210308-0004 | Lê Thị Hoài Thu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/03/2021 | 09/03/2021 | | |
52. | 000.10.29.H56-210308-1001 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2021 | 08/03/2021 | | |
53. | 000.10.29.H56-210308-0003 | Mai Văn Hải | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/03/2021 | 08/03/2021 | | |
54. | 000.10.29.H56-210308-0002 | Mai Thị Kim oanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/03/2021 | 08/03/2021 | | |
55. | 000.10.29.H56-210305-1001 | mai thị dung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
56. | 000.10.29.H56-210305-1002 | mai thị nguyệt | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
57. | 000.10.29.H56-210305-0004 | Mai Thế Cần | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
58. | 000.10.29.H56-210305-0003 | Trịnh Xuân Hiệu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
59. | 000.10.29.H56-210305-0002 | Nghiêm Đức Hữu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
60. | 000.10.29.H56-210305-0001 | Mai Thị Nguyệt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/03/2021 | 08/03/2021 | | |
61. | 000.10.29.H56-210304-0010 | NGUYỄN THỊ DUNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
62. | 000.10.29.H56-210304-0009 | Mai Thị Uyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
63. | 000.10.29.H56-210304-0008 | Nguyễn Thị Thủy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
64. | 000.10.29.H56-210304-0007 | Mai Văn Dũng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
65. | 000.10.29.H56-210304-0006 | Nghiêm Thị Xuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
66. | 000.10.29.H56-210304-1001 | phạm văn giang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/03/2021 | 05/03/2021 | | |
67. | 000.10.29.H56-210304-0005 | NGHIÊM THỊ MẬN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 04/03/2021 | | |
68. | 000.10.29.H56-210304-0004 | BÙI THỊ ĐÀO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 04/03/2021 | | |
69. | 000.10.29.H56-210304-0003 | PHẠM VĂN LƯU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 04/03/2021 | | |
70. | 000.10.29.H56-210304-0002 | PHẠM VĂN DŨNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 04/03/2021 | | |
71. | 000.10.29.H56-210304-0001 | NGUYỄN THỊ MAI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/03/2021 | 04/03/2021 | | |
72. | 000.10.29.H56-210303-1005 | MAI VĂN SƠN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
73. | 000.10.29.H56-210303-1006 | MAI THỊ QUỲNH VY | Thủ tục đăng ký khai sinh | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
74. | 000.10.29.H56-210303-0011 | Lê Văn Vụ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
75. | 000.10.29.H56-210303-0010 | Mai Xuân Cương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
76. | 000.10.29.H56-210303-0009 | Mai Xuân Lập | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
77. | 000.10.29.H56-210303-0008 | Phạm Đức Tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
78. | 000.10.29.H56-210303-0007 | Mai Thị NHung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
79. | 000.10.29.H56-210303-0006 | Trần Thị Hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
80. | 000.10.29.H56-210303-0005 | Nguyễn Thị Chiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
81. | 000.10.29.H56-210303-1004 | VŨ VĂN VĨNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
82. | 000.10.29.H56-210303-1001 | MAI VĂN ANH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
83. | 000.10.29.H56-210303-1002 | trịnh đức minh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
84. | 000.10.29.H56-210303-1003 | mai thị mần | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
85. | 000.10.29.H56-210303-0004 | Nguyễn Thị Trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
86. | 000.10.29.H56-210303-0003 | Trịnh Thị Sen | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
87. | 000.10.29.H56-210303-0002 | Nguyễn Thị Huyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
88. | 000.10.29.H56-210303-0001 | Mai Văn Anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/03/2021 | 03/03/2021 | | |
89. | 000.10.29.H56-210302-1003 | MAI VĂN TÂM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
90. | 000.10.29.H56-210301-1005 | TRỊNH HÀ MY | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
91. | 000.10.29.H56-210302-1001 | Phạm Văn Phương | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
92. | 000.10.29.H56-210302-1002 | trịnh văn thiên | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
93. | 000.10.29.H56-210302-0005 | Mai văn Duy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
94. | 000.10.29.H56-210302-0004 | Mai Văn Đạt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
95. | 000.10.29.H56-210302-0003 | Phạm Thị Lan Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
96. | 000.10.29.H56-210302-0002 | Phạm Văn Khương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
97. | 000.10.29.H56-210302-0001 | Đặng Thị Yến | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 03/03/2021 | 02/03/2021 | | |
98. | 000.10.29.H56-210301-1004 | PHẠM THỊ LAN HƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
99. | 000.10.29.H56-210301-1003 | Bùi Thị Hiền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
100. | 000.10.29.H56-210301-1002 | trịnh thị vui | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
101. | 000.10.29.H56-210301-1001 | MAI ANH ĐỨC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
102. | 000.10.29.H56-210301-0002 | Trịnh Thị Vui | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
103. | 000.10.29.H56-210301-0001 | Mai Văn Mạnh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 02/03/2021 | 02/03/2021 | | |
| |
| | | | | | | | | |