STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220728-1001 | NGUYỄN TIẾN TÀI | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220728-1002 | MAI VĂN ĐOÀN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220728-0002 | PHẠM THỊ CÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220728-0001 | MAI THANH LUYẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220727-1001 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 27/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220727-0004 | NGUYỄN VĂN DUY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220727-0003 | MAI VĂN HÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220727-0002 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220727-0001 | LÊ THỊ THU HUYỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0006 | PHẠM THỊ MẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0005 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0004 | PHẠM VĂN TIẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0003 | PHẠM THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 26/07/2022 | 02/08/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0002 | CAO VĂN DƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220726-0001 | PHẠM VĂN VẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1001 | mai văn chính | Thủ tục đăng ký khai tử | 25/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1002 | NGUYỄN THỊ THỦY | Thủ tục đăng ký khai tử | 25/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1003 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | Thủ tục đăng ký khai tử | 25/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1004 | PHẠM VĂN DŨNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 25/07/2022 | 28/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1005 | VŨ VĂN SƠN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1006 | TRỊNH VĂN GIANG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-1007 | PHẠM VĂN HÀ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-0002 | MAI THỊ HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220725-0001 | NGHIÊM THỊ NẾT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0011 | NGUYỄN THỊ DIỄN QUỲNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0010 | TRẦN VĂN QUỲNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0009 | MAI THỊ HẠT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0008 | PHẠM THỊ THẢO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0007 | CAO THỊ KIM OANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0006 | PHẠM VĂN HIẾU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0005 | MAI VĂN THÀNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0004 | MAI NGỌC THĂNG | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 22/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220722-0003 | TRẦN VĂN THỌ | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 22/07/2022 | 26/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
34. | 000.10.29.H56-220722-1001 | PHẠM THỊ GIANG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
35. | 000.10.29.H56-220722-1002 | NGUYỄN THỊ THỦY | Thủ tục đăng ký khai tử | 22/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
36. | 000.10.29.H56-220722-1003 | MAI THANH QUỲNH | Thủ tục đăng ký khai tử | 22/07/2022 | 27/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
37. | 000.10.29.H56-220722-0002 | PHẠM VĂN THÀNH | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
38. | 000.10.29.H56-220722-0001 | TRẦN VĂN THỌ | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/07/2022 | 29/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
39. | 000.10.29.H56-220721-1001 | MAI VĂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/07/2022 | 25/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
40. | 000.10.29.H56-220720-1001 | QUÁCH MINH HẢI | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 21/07/2022 | 22/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
41. | 000.10.29.H56-220720-1002 | NGUYỄN VẮN TÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 21/07/2022 | 22/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
42. | 000.10.29.H56-220720-1003 | MAI VĂN CƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 21/07/2022 | 22/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
43. | 000.10.29.H56-220707-1001 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/07/2022 | 11/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
44. | 000.10.29.H56-220707-1002 | phạm thị thu | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 08/07/2022 | 13/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
45. | 000.10.29.H56-220708-1001 | PHẠM THỊ GIANG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/07/2022 | 11/07/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |