STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-1001 | nghiêm văn thuần | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-1002 | trần trung kiên | Thủ tục đăng ký khai sinh | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-1003 | bùi xuân toàn | Thủ tục đăng ký khai sinh | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-1004 | bùi xuân lợi | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0007 | MAI QUỲNH ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0006 | NGUYỄN QUANG HUY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0005 | LÊ MAI ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0004 | NGUYỄN ANH THƠ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 30/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0003 | TRỊNH THỊ GIANG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 30/05/2022 | 06/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0002 | TRỊNH THỊ LAN | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 30/05/2022 | 06/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220530-0001 | BÙI NGỌC LAN | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 30/05/2022 | 06/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1007 | NGHIÊM QUỲNH ANH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 27/05/2022 | 01/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1008 | MAI ANH TUẤN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 27/05/2022 | 01/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1009 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 27/05/2022 | 03/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220517-1006 | NGUYỄN THỊ HẠNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220517-1007 | NGUYỄN THỊ NHI | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1001 | HÀ THỊ HUẾ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1002 | PHẠM VĂN CHÍNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1003 | MAI THANH HIỀN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1004 | VŨ VĂN DUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1005 | DƯƠNG THỊ NGA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-1006 | PHẠM VĂN NIỆM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0009 | PHẠM VĂN BÀNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0008 | VI THỊ TÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0007 | ĐOÀN ANH THƠ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0006 | MAI THANH TUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0005 | ĐÀO VĂN THU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0004 | NGHIÊM THỊ HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0003 | MAI CHÂU ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0002 | BÙI VĂN HOẢN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 30/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220527-0001 | TRỊNH THỊ SỬU | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 27/05/2022 | 31/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220517-1001 | MAI THỊ HÀO BÉ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220517-1002 | PHẠM VĂN TÙNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220517-1003 | TẠ NGỌC CHÍNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
35. | 000.10.29.H56-220517-1004 | MAI VĂN HIỆU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/05/2022 | 20/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
36. | 000.10.29.H56-220517-1005 | MAI THỊ GIANG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
37. | 000.10.29.H56-220517-0011 | NGHIÊM VĂN LIÊM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
38. | 000.10.29.H56-220517-0010 | PHẠM VĂN HẬU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
39. | 000.10.29.H56-220517-0009 | TRỊNH THỊ GIANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
40. | 000.10.29.H56-220517-0008 | MAI THỊ TUYẾT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
41. | 000.10.29.H56-220517-0007 | NGUYỄN CÔNG THIỆN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
42. | 000.10.29.H56-220517-0006 | PHẠM VĂN QUÝ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
43. | 000.10.29.H56-220517-0005 | MAI THỊ ĐÔ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
44. | 000.10.29.H56-220517-0004 | HÀ VĂN ĐÔNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
45. | 000.10.29.H56-220517-0003 | MAI NGỌC MÃO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
46. | 000.10.29.H56-220517-0002 | MAI HOÀNG NAM | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 17/05/2022 | 24/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
47. | 000.10.29.H56-220517-0001 | PHẠM VĂN THIỂM | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 17/05/2022 | 24/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
48. | 000.10.29.H56-220513-0005 | MAI THỊ THANH HUYỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
49. | 000.10.29.H56-220513-0004 | PHẠM THỊ THOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
50. | 000.10.29.H56-220513-0003 | MAI VĂN TIẾP | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
51. | 000.10.29.H56-220513-0002 | LA THỊ MẬN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
52. | 000.10.29.H56-220513-1001 | HÀ VĂN THIỆN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
53. | 000.10.29.H56-220513-1002 | HOÀNG VĂN HOAN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
54. | 000.10.29.H56-220513-1003 | MAI THỊ THOA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/05/2022 | 16/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
55. | 000.10.29.H56-220513-0001 | bùi văn tuân | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 13/05/2022 | 20/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
56. | 000.10.29.H56-220512-1001 | NGHIÊM VĂN CƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
57. | 000.10.29.H56-220512-1002 | MAI THỊ LINH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
58. | 000.10.29.H56-220512-1003 | MAI THỊ NGA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
59. | 000.10.29.H56-220512-1004 | MAI VĂN DƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
60. | 000.10.29.H56-220512-0007 | NGUYỂN KHẢI KHIẾT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
61. | 000.10.29.H56-220512-0006 | MAI BẢO CHÂU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
62. | 000.10.29.H56-220512-0005 | PHẠM QUỲNH ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2022 | 13/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
63. | 000.10.29.H56-220512-0004 | MAI VĂN DƯƠNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/05/2022 | 19/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
64. | 000.10.29.H56-220512-0003 | HOÀNG THỊ LOAN | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/05/2022 | 19/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
65. | 000.10.29.H56-220512-0002 | MAI VĂN DUYỆT | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/05/2022 | 19/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
66. | 000.10.29.H56-220512-0001 | BÙI THỊ NỤ | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 12/05/2022 | 19/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
67. | 000.10.29.H56-220511-1001 | nghiêm văn hánh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
68. | 000.10.29.H56-220511-1002 | hoàng văn đỉnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
69. | 000.10.29.H56-220511-1003 | hoàng văn thủy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
70. | 000.10.29.H56-220511-0007 | mai thị mận | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
71. | 000.10.29.H56-220511-0006 | mai thị lý | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
72. | 000.10.29.H56-220511-0005 | mai thị hường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
73. | 000.10.29.H56-220511-0004 | mai quỳnh anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
74. | 000.10.29.H56-220511-0003 | nguyễn bảo an | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
75. | 000.10.29.H56-220511-0002 | hoàng văn thái | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
76. | 000.10.29.H56-220511-0001 | nguyễn văn trất | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2022 | 12/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
77. | 000.10.29.H56-220510-1001 | phạm văn huy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
78. | 000.10.29.H56-220510-1002 | mai văn hai | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
79. | 000.10.29.H56-220510-1003 | bùi văn viên | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
80. | 000.10.29.H56-220510-1004 | mai văn đông | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
81. | 000.10.29.H56-220510-1005 | mai văn tuyết | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
82. | 000.10.29.H56-220510-1006 | hoàng văn ngọc | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
83. | 000.10.29.H56-220510-1007 | mai văn cường | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
84. | 000.10.29.H56-220510-0011 | mai văn chinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
85. | 000.10.29.H56-220510-0010 | mai văn trường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
86. | 000.10.29.H56-220510-0009 | hà văn đông | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
87. | 000.10.29.H56-220510-0008 | hoàng văn hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
88. | 000.10.29.H56-220510-0007 | mai văn mạnh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
89. | 000.10.29.H56-220510-0006 | mai thị tha | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
90. | 000.10.29.H56-220510-0005 | mai thị thanh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
91. | 000.10.29.H56-220510-0004 | mai văn việt | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/05/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
92. | 000.10.29.H56-220510-0003 | hoàng văn ngọc | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/05/2022 | 17/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
93. | 000.10.29.H56-220510-0002 | hoàng văn đại | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/05/2022 | 17/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
94. | 000.10.29.H56-220510-0001 | nghiêm văn vinh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/05/2022 | 17/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |