STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-1001 | phùng văn nguyên | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 29/04/2022 | 06/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-1002 | nguyễn thị hoa mai | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 29/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-1003 | mai văn phong | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 29/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-1004 | mai văn cảnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 29/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-1005 | phạm văn thống | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 29/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-0003 | MAI VĂN LONG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 29/04/2022 | 10/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-0002 | NGHIÊM VĂN TẠI | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 29/04/2022 | 10/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220429-0001 | LA VĂN HẬU | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 29/04/2022 | 10/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1001 | MAI THỊ HƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1002 | MAI VĂN PHÚ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1010 | TRỊNH VĂN TƯ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1009 | PHẠM VĂN LỰC | Thủ tục đăng ký kết hôn | 25/04/2022 | 28/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1003 | MAI NGỌC TRƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1004 | MAI THỊ LIÊN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1005 | NGHIÊM VĂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1006 | MAI XUÂN KHĂC | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1007 | PHAN THU UYÊN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 25/04/2022 | 28/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-1008 | MAI VĂN THÁI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 25/04/2022 | 28/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0006 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0005 | MAI THỊ NGUYỆT | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0004 | mAI THỊ HẰNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0003 | TRỊNH XUÂN KỲ | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 25/04/2022 | 11/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0002 | PHẠM THỊ MAI | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220425-0001 | MAI THỊ HẠNH | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/04/2022 | 04/05/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-1001 | Phạm ngọc tần | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-1002 | phạm văn ngọc | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-1003 | phạm chí linh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-1004 | lê thị huyền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-1005 | nguyễn thị trang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-0005 | mai thị việt trinh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-0004 | mai thị dục | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-0003 | Mai Văn An | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/04/2022 | 20/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-0002 | mai thị thu | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 19/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220419-0001 | mai thi phương | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 19/04/2022 | 26/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
35. | 000.10.29.H56-220418-1001 | trần thị nhung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
36. | 000.10.29.H56-220418-1002 | mai thị thủy | Thủ tục đăng ký khai sinh | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
37. | 000.10.29.H56-220418-1003 | mai văn thái | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
38. | 000.10.29.H56-220418-1004 | hứa văn bắc | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
39. | 000.10.29.H56-220418-1005 | hoàng văn đạt | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 18/04/2022 | 25/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
40. | 000.10.29.H56-220418-0008 | mai văn trụ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
41. | 000.10.29.H56-220418-0007 | phạm hồng thươm | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
42. | 000.10.29.H56-220418-0006 | nguyễn văn anh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
43. | 000.10.29.H56-220418-0005 | mai hải anh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
44. | 000.10.29.H56-220418-0004 | mai thị sáng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
45. | 000.10.29.H56-220418-0003 | nguyễn ngọc khả | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
46. | 000.10.29.H56-220418-0002 | dàm thị hằng ly | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
47. | 000.10.29.H56-220418-0001 | nguyễn văn tý | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/04/2022 | 19/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
48. | 000.10.29.H56-220412-1001 | hoàng tú quyên | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
49. | 000.10.29.H56-220412-1002 | lê diệu châu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
50. | 000.10.29.H56-220412-1003 | bùi văn hoán | Thủ tục đăng ký khai sinh | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
51. | 000.10.29.H56-220412-1004 | mai thị anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
52. | 000.10.29.H56-220412-1005 | bùi việt hùng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
53. | 000.10.29.H56-220412-0004 | trịnh thị dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
54. | 000.10.29.H56-220412-0003 | mai như quỳnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
55. | 000.10.29.H56-220412-0002 | mai thị ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
56. | 000.10.29.H56-220412-0001 | Phạm Thị Linh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 12/04/2022 | 13/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
57. | 000.10.29.H56-220408-1008 | TRẦN THỊ KIỀU | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
58. | 000.10.29.H56-220408-1009 | MAI HUYỀN TRANG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
59. | 000.10.29.H56-220408-1010 | MAI VĂN LÂM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 08/04/2022 | 14/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
60. | 000.10.29.H56-220408-1001 | hồ thị thêm | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
61. | 000.10.29.H56-220408-1002 | nguyễn hải an | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
62. | 000.10.29.H56-220408-1003 | hà thị vĩnh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
63. | 000.10.29.H56-220408-1004 | hồ bảo ngân | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
64. | 000.10.29.H56-220408-1005 | mai thị liên | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
65. | 000.10.29.H56-220408-1006 | lê văn cảnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
66. | 000.10.29.H56-220408-1007 | mai văn huân | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/04/2022 | 12/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
67. | 000.10.29.H56-220407-0006 | Mai Văn Nhuận | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 07/04/2022 | 08/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
68. | 000.10.29.H56-220407-0005 | Trần Trung Hiếu | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 07/04/2022 | 08/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
69. | 000.10.29.H56-220407-0004 | lê thị xuân | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/04/2022 | 15/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
70. | 000.10.29.H56-220407-0003 | Mai Văn Bình | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 07/04/2022 | 15/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
71. | 000.10.29.H56-220407-0002 | Hoàng Văn Khoa | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 07/04/2022 | 15/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
72. | 000.10.29.H56-220407-0001 | Nguyễn Thị Khuyên | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/04/2022 | 15/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |