STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-1001 | hoàng văn huynh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-1002 | HÀ THỊ HUỆ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-1003 | ĐOÀN THỊ THÙY NGA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-1004 | TRẦN VĂN LIÊM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0007 | MAI ÁNH TUYẾT | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0006 | NGUYỄN CẨM NHUNG | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0005 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0004 | BÙI MAI ANH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0003 | LÊ THỊ HÒA | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0002 | HOÀNG MINH THÀNH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220331-0001 | HOÀNG MINH THI | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 31/03/2022 | 01/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-1009 | phạm thị huyên | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-1010 | nguyễn văn thịnh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-1006 | mai thị oanh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-1007 | trịnh thị nga | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-1008 | trịnh văn đỉnh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0021 | MAI CẢNH QUANG | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0020 | NGUYỄN BẢO ANH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0019 | MAI DIỆU CHÂU | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0018 | HOÀNG VĂN HUÊ | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0017 | VŨ DIỆU THÚY | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0016 | HÀ VĂN MẠNH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0015 | PHẠM VĂN ĐẠO | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0014 | MAI VĂN LÂM | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0013 | MAI VĂN BẮC | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0012 | MAI THÚY HÀ | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0011 | LÊ THỊ VINH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0010 | MAI THỊ QUY | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0009 | TRẦN TRUNG NGUYÊN | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0008 | TRỊNH VĂN CẤP | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0007 | PHẠM VIỆT ANH | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0006 | MAI THỊ ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0005 | PHẠM THỊ ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220328-0004 | ĐỖ THỊ YẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
35. | 000.10.29.H56-220328-0003 | NGUYỄN THỊ ÁNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
36. | 000.10.29.H56-220328-0002 | PHAN HẢI ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
37. | 000.10.29.H56-220328-0001 | HÀ THỊ BẢY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
38. | 000.10.29.H56-220328-1001 | mai văn lưu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
39. | 000.10.29.H56-220328-1002 | phạm văn đạo | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
40. | 000.10.29.H56-220328-1003 | phan trọng khanh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
41. | 000.10.29.H56-220328-1004 | TRẦN BÍCH NGỌC | Thủ tục đăng ký kết hôn | 28/03/2022 | 31/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
42. | 000.10.29.H56-220328-1005 | hà thị bảy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
43. | 000.10.29.H56-220324-0001 | NGUYỄN VĂN CÔNG | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 24/03/2022 | 07/04/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
44. | 000.10.29.H56-220323-0013 | mai văn lâm | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
45. | 000.10.29.H56-220323-0012 | MAI THỊ THƠM | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
46. | 000.10.29.H56-220323-0011 | Mai Ngọc nhu | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
47. | 000.10.29.H56-220323-0010 | Hoàng Thị Lan | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
48. | 000.10.29.H56-220323-1001 | trịnh văn ngọc | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
49. | 000.10.29.H56-220323-1002 | phạm minh hiếu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
50. | 000.10.29.H56-220323-1003 | Trịnh văn mừng | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
51. | 000.10.29.H56-220323-1004 | mai văn quản | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
52. | 000.10.29.H56-220323-1005 | Hồ như ly | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 23/03/2022 | 30/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
53. | 000.10.29.H56-220323-1006 | nguyễn văn huy | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
54. | 000.10.29.H56-220323-1007 | trần thị đoan | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
55. | 000.10.29.H56-220323-0009 | MAI NAM ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
56. | 000.10.29.H56-220323-0008 | MAI THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
57. | 000.10.29.H56-220323-0007 | MAI THỊ ÁNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
58. | 000.10.29.H56-220323-0006 | TRỊNH VĂN HẢI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
59. | 000.10.29.H56-220323-0005 | tRỊNH VĂN TUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
60. | 000.10.29.H56-220323-0004 | HOÀNG THỊ QUẤT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
61. | 000.10.29.H56-220323-0003 | NGUYỄN VĂN LỘC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
62. | 000.10.29.H56-220323-0002 | NGUYỄN CÔNG THUẬN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
63. | 000.10.29.H56-220323-0001 | NGUYỄN VĂN BẢN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
64. | 000.10.29.H56-220310-0010 | đỗ thị hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
65. | 000.10.29.H56-220310-0009 | mai văn ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
66. | 000.10.29.H56-220310-0008 | phạm thị khuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
67. | 000.10.29.H56-220310-0007 | mai thế cần | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
68. | 000.10.29.H56-220310-0006 | lê thị thanh vẽ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
69. | 000.10.29.H56-220310-0005 | mai thị nguyệt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
70. | 000.10.29.H56-220310-0004 | Đào thị Huyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/03/2022 | 11/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
71. | 000.10.29.H56-220310-0003 | phạm thị hoa | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/03/2022 | 17/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
72. | 000.10.29.H56-220310-0002 | nghiêm thị tha | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/03/2022 | 17/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
73. | 000.10.29.H56-220310-0001 | Nghiêm thị Thúy | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 10/03/2022 | 17/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
74. | 000.10.29.H56-220309-1002 | phạm thị hòe | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
75. | 000.10.29.H56-220309-1003 | đặng văn hoàng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
76. | 000.10.29.H56-220309-1004 | phạm văn huyên | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
77. | 000.10.29.H56-220308-1001 | phạm đức thắng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
78. | 000.10.29.H56-220308-1002 | phạm thị lựu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
79. | 000.10.29.H56-220309-1001 | hà thị trang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
80. | 000.10.29.H56-220302-0001 | vŨ VĂN THẮNG | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 02/03/2022 | 17/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
81. | 000.10.29.H56-220301-1001 | Bùi văn trương | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
82. | 000.10.29.H56-220301-1002 | nghiêm văn thương | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
83. | 000.10.29.H56-220301-1003 | vũ mạnh tùng | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
84. | 000.10.29.H56-220301-1004 | đào văn thu | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
85. | 000.10.29.H56-220301-1005 | mai văn quý | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
86. | 000.10.29.H56-220301-0006 | mai bảo hân | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
87. | 000.10.29.H56-220301-0005 | nguyễn thị mười | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
88. | 000.10.29.H56-220301-0004 | mai như yến | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/03/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
89. | 000.10.29.H56-220301-0003 | mai khả huân | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 01/03/2022 | 09/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
90. | 000.10.29.H56-220301-0002 | bùi gia linh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 01/03/2022 | 09/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
91. | 000.10.29.H56-220301-0001 | phạm văn tới | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 01/03/2022 | 09/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |