STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220117-1001 | phạm văn chính | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220117-1002 | phạm văn thủy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0007 | mai thị Thanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0006 | phạm thị hiếu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0005 | pham văn Đắc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0004 | phạm thị khánh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0003 | phạm văn cát | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0002 | phạm thị trâm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220118-0001 | mai văn hoan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/01/2022 | 19/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220117-0002 | nghiêm văn cường | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 17/01/2022 | 24/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220117-0001 | nghiêm thị huyền | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 17/01/2022 | 24/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-1001 | MAI THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-1002 | MAI QUANG CHIẾN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-1003 | NGUYỄN VĂN THIỆN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-1004 | MAI VĂN ĐÔNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-0004 | mai văn trường | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 11/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-0003 | phạm thị khuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-0002 | phạm thị hiếu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220111-0001 | phạm văn cát | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/01/2022 | 12/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-1001 | nguyễn văn khiết | Thủ tục đăng ký khai sinh | 07/01/2022 | 10/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-1002 | nguyễn thị thu | Thủ tục đăng ký khai sinh | 07/01/2022 | 10/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-1003 | mai thị diễm quỳnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 07/01/2022 | 10/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0006 | lại thế linh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/01/2022 | 10/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0005 | đỗ hải yến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/01/2022 | 10/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0004 | mai thị hoa | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 14/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0003 | phạm văn ngọ | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 14/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0002 | mai thị hiền | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 14/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220107-0001 | Nguyễn văn đức | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 14/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211227-1001 | nguyễn văn dương | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 04/01/2022 | 07/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211227-1002 | trần thị lụa | Đăng ký lại khai tử | 04/01/2022 | 11/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220104-1001 | NGUYỄN THỊ LAN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 04/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220104-1002 | PHẠM VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 04/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220104-0002 | MAI THỊ THƠM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220104-0001 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |