STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220623-0005 | PHAN VĂN TRỌNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/06/2022 | 24/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220623-0004 | NGUYỄN THỊ TẠO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/06/2022 | 24/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220623-0003 | MAI THỊ MAI | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/06/2022 | 30/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220623-0002 | MAI VĂN HỌC | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/06/2022 | 30/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220623-0001 | tRỊNH VĂN TÂM | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 23/06/2022 | 30/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-1003 | mai văn đông | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/06/2022 | 23/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-1004 | phạm văn điều | Thủ tục đăng ký kết hôn | 22/06/2022 | 27/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-1001 | trịnh thị lan | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/06/2022 | 23/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-1002 | phạm thị mao | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/06/2022 | 23/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-0004 | nghiêm thị huyền | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/06/2022 | 29/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-0003 | nguyễn thị mùa | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/06/2022 | 29/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-0002 | mai văn chiến | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 22/06/2022 | 29/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220622-0001 | nguyễn thị vương | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/06/2022 | 29/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-1001 | HÀ MINH TUÂN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-1002 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-1003 | HOÀNG THỊ HOA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-0003 | HOÀNG THỊ HOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-0002 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220613-0001 | ĐOÀN VĂN CHUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-1001 | TRỊNH NGỌC LÂM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-1002 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-1003 | PHẠM THÙY LINH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-1004 | PHẠM HỒNG LÂM | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/06/2022 | 14/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-0004 | nguyễn thị toàn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-0003 | nguyễn thị thu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-0002 | mai thị thanh thùy | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 09/06/2022 | 16/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220609-0001 | mai thị dung | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 09/06/2022 | 16/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-1002 | HÀN THỊ HƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 03/06/2022 | 06/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-1003 | LẠI THỊ LỤA | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 03/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-1001 | Đặng thị huyền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 03/06/2022 | 06/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-1004 | PHẠM VĂN QUÝ | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 03/06/2022 | 10/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-1005 | TRỊNH THỊ QUỲNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/06/2022 | 03/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220602-0001 | NGUYỄN THỊ LÃNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 02/06/2022 | 09/06/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |