STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220225-0003 | phạm thị thiệm | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/02/2022 | 07/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220225-0002 | phạm thị lan | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/02/2022 | 07/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220225-0001 | Trần Văn Huynh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/02/2022 | 07/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1006 | mai hai nam | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 23/02/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1007 | phạm văn hướng | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 23/02/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1008 | phạm văn trì | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 23/02/2022 | 02/03/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1001 | nguyễn văn an | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1002 | nguyễn thị hải | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1003 | mai văn sơn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1004 | trần xuân quỳnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-1005 | mai minh vương | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 23/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0007 | mai nam khánh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0006 | mai thanh lam | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0005 | mai ái thoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0004 | mai văn tuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0003 | mai thị khuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0002 | mai văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220223-0001 | phạm kim anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/02/2022 | 24/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1001 | PHẠM THỊ XUYẾN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/02/2022 | 14/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1002 | PHẠM VĂN THỨC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 11/02/2022 | 14/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1003 | PHẠM VĂN NAM | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 11/02/2022 | 16/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1004 | PHẠM QUỲNH ANH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/02/2022 | 14/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1005 | vũ việt anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/02/2022 | 14/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220210-1006 | nguyễn văn tuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 11/02/2022 | 14/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220211-0003 | MAI VĂN VINH | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 11/02/2022 | 18/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220211-0002 | MAI VĂN TÍNH | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 11/02/2022 | 16/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220211-0001 | PHẠM VĂN HẢI | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 11/02/2022 | 18/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-1001 | mai văn tuấn | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-1002 | mai văn sơn | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 08/02/2022 | 15/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-1003 | mai văn cao | Thủ tục đăng ký kết hôn | 08/02/2022 | 11/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-1004 | nghiêm văn nam | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-1005 | mai thị hương nga | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-0005 | hà thịnh đại | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-220208-0004 | mai văn sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
35. | 000.10.29.H56-220208-0003 | hà văn cư | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
36. | 000.10.29.H56-220208-0002 | mai thị yến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |
37. | 000.10.29.H56-220208-0001 | hoàng thị quế | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 09/02/2022 | | | | | | | | | | | | | | | |