STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhận | Ngày trả kết quả | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1004 | vũ văn môn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1005 | Đào anh dũng | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1006 | phạm văn đức | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1001 | nguyễn văn mạnh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1002 | bùi mai anh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 23/12/2021 | 28/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-1003 | vũ thị mận | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0006 | mai văn viết | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0005 | mai bảo an | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0004 | phạm hải an | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0003 | Ninh Thị Sáng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0002 | bùi văn hoản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211223-0001 | mai thị nga | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/12/2021 | 24/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-1001 | phạm thùy linh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 22/12/2021 | 27/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-1002 | nghiêm thị phượng | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 22/12/2021 | 27/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-1004 | Bùi Văn Ngọc | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/12/2021 | 23/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-1003 | phạm xuân thành | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/12/2021 | 23/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-1005 | nguyễn ngọc hân | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 22/12/2021 | 23/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-0003 | Trần ANh Sơn | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 22/12/2021 | 27/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-0002 | Nghiêm Văn Trung | Đăng ký lại khai tử | 22/12/2021 | 29/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211222-0001 | Phạm Văn Bắc | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 22/12/2021 | 29/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-1001 | mai văn tính | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-1002 | trần anh sơn | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-1003 | nghiêm thị trâm | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0007 | phạm thị đào | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0006 | đinh thị loan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0005 | bùi thị thùy dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0004 | lê văn phượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0003 | mai văn toản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0002 | phạm văn dụng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211220-0001 | phạm huu thân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/12/2021 | 21/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0010 | nguyễn thị lan tường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0009 | bùi văn hoản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0008 | mai thị lý | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0007 | Hà Mạnh Hùng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0006 | Mai VĂn Tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0005 | Hỏa Thị Nụ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0004 | Ninh Thị Sáng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0003 | Mai hải anh | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 15/12/2021 | 22/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0002 | mai văn khôi | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 15/12/2021 | 22/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-0001 | mai đăng khoa | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 15/12/2021 | 22/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-1001 | mai ngọc vinh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-1002 | mai thị huyền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-1003 | nghiêm văn thực | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-1004 | hà thị yến anh | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/12/2021 | 16/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211215-1005 | nguyễn văn trường | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 15/12/2021 | 20/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211213-0004 | trần thị vân anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211213-0003 | mai ngọc ánh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211213-0002 | phạm văn vinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211213-0001 | mai văn trí | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211210-1005 | phạm văn toàn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211210-1006 | phạm văn trung | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211210-1007 | mai văn trung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/12/2021 | 14/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211210-1001 | trần thị trang | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
| 000.10.29.H56-211210-1002 | nguyễn bá tâm | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/12/2021 | 15/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
55. | 000.10.29.H56-211210-1003 | mai văn quang | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
56. | 000.10.29.H56-211210-1004 | hồ thị làn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
57. | 000.10.29.H56-211210-0005 | BÙI VĂN HOÁN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
58. | 000.10.29.H56-211210-0004 | BÙI VĂN HỮU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
59. | 000.10.29.H56-211210-0003 | MAI THỊ ÁNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
60. | 000.10.29.H56-211210-0002 | MAI VĂN CHÍNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
61. | 000.10.29.H56-211210-0001 | MAI THỊ HƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/12/2021 | 13/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
62. | 000.10.29.H56-211207-1003 | NGUYỄN THỊ DUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
63. | 000.10.29.H56-211207-1002 | MAI VĂN QUÂN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
64. | 000.10.29.H56-211207-1001 | HOÀNG THỊ TRÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
65. | 000.10.29.H56-211206-1003 | mai văn tài | Thủ tục đăng ký khai sinh | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
66. | 000.10.29.H56-211207-0003 | mai hải anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
67. | 000.10.29.H56-211207-0002 | nguyễn thùy dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
68. | 000.10.29.H56-211207-0001 | mai thế phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/12/2021 | 08/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
69. | 000.10.29.H56-211206-1001 | mai thùy linh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
70. | 000.10.29.H56-211206-1002 | hà thị hiền | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
71. | 000.10.29.H56-211206-0007 | mai như quỳnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
72. | 000.10.29.H56-211206-0006 | vũ mai anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
73. | 000.10.29.H56-211206-0005 | nguyễn thị dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
74. | 000.10.29.H56-211206-0004 | phạm chí linh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
75. | 000.10.29.H56-211206-0003 | mai yến vy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
76. | 000.10.29.H56-211206-0002 | mai văn toán | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |
77. | 000.10.29.H56-211206-0001 | mai thế phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/12/2021 | 07/12/2021 | | | | | | | | | | | | | | | |